Giới tính

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



332 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 73 đến 80 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
chia sẻ

Thành Phố Hồ Chí Minh Giới tính
2014

Tay trái, bàn tay thẳng, các ngón tay khép, đầu các ngón tay hơi chếch sang phải, lòng bàn tay ngửa, để trước ngực. Tay phải, bàn tay thẳng, các ngón tay khép, đ�


Xem Video
chiều cao

Thành Phố Hồ Chí Minh Giới tính
2014

Hai tay CCNT “T”, ngược chiều nhau, tay phải ở trên, tay trái ở dưới, đầu ngón cái và ngón trỏ hai tay tiếp xúc nhau, để trước ngực. Kéo hai tay về hai phía


Xem Video


chu kì kinh nguyệt

Thành Phố Hồ Chí Minh Giới tính
2014

Hai tay CCNT “D”, song song với mặt đất, ngón trỏ tay trái hướng sang phải, lòng bàn tay hơi hướng vào, để ở trước ngực. Ngón trỏ tay phải hướng sang trá


Xem Video
chữa bệnh

Thành Phố Hồ Chí Minh Giới tính
2014

Tay trái, CCNT “E”, song song với mặt đất, lòng bàn tay ngửa, để ở trước ngực. Tay phải, CCNT “E”, song song với mặt đất, lòng bàn tay hướng xuống. để


Xem Video
chuẩn bị

Thành Phố Hồ Chí Minh Giới tính
2014

Tay trái, bàn tay thẳng, các ngón tay khép, đầu các ngón tay hơi chếch sang phải, lòng bàn tay ngửa, để trước ngực. Tay phải CCNT “C”, để trên gần cổ tay tr�


Xem Video
cơ thể

Thành Phố Hồ Chí Minh Giới tính
2014

Hai tay thẳng, các ngón tay khép, các đầu ngòn tay hướng vào, tay phải các đầu ngón tay tiếp xúc với bên phải ngực phải, tay trái các đầu ngón tay tiếp xúc v�


Xem Video
cổ tử cung

Thành Phố Hồ Chí Minh Giới tính
2014

Tay trái CCNT “L”, đầu ngón tay trỏ hướng xuống, lòng bàn tay hướng vào, để trước phần bụng dưới. Tay phải, ngón cái và ngón trỏ thẳng, khép hờ, khản


Xem Video


332 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 73 đến 80

Nhà Tài Trợ

Xoilac tvxoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.