Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Khoa học - Học ngôn ngữ ký hiệu theo chủ đề
Danh sách ký hiệu của phân loại Khoa học. Kho từ điển ngôn ngữ ký hiệu lớn nhất Việt Nam với hơn 30000 video từ vựng, câu, bài hát.

yếu tố
Tay phải làm hình dạng bàn tay như ký hiệu chữ Y, lòng bàn tay hướng qua trái. Tay trái, các ngón duỗi thẳng, lòng bàn tay hướng sang phải. Tay phải chạm tay trái, kéo từ trên xuống 2 lần trong lòng tay trái.
Từ phổ biến

em bé
(không có)

đẻ
(không có)

giàu (người)
31 thg 8, 2017

con khỉ
(không có)

bẩn
(không có)

bao tay
31 thg 8, 2017

Philippin
4 thg 9, 2017

kinh doanh
31 thg 8, 2017

cá ngựa
31 thg 8, 2017

trung thành
5 thg 9, 2017