Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đe dọa
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đe dọa
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

nước bọt
Bàn tay phải khép đặt ngửa ra trước rồi lắc lắc bàn tay. Sau đó các ngón chụm lại đặt tay bên mép miệng phải, lòng bàn tay hướng xuống rồi đẩy bung xòe các ngón tay ra.
Từ cùng chủ đề "Động Từ"
Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"
Từ phổ biến

ma sơ (sơ)
4 thg 9, 2017

mũi
(không có)

bàn chân
31 thg 8, 2017

mì tôm
13 thg 5, 2021

người nước ngoài
29 thg 3, 2021

bố
(không có)

ngày của Cha
10 thg 5, 2021

ba lô
(không có)

con bươm bướm
31 thg 8, 2017

ngày thầy thuốc Việt Nam
10 thg 5, 2021