Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ giận dỗi

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ giận dỗi

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Tính cách - Tính chất"

nhat-4084

nhạt

Tay phải nắm, chỉa ngón út lên đưa ngón út đặt lên khóe miệng bên phải.

co-the-3874

có thể

Bàn tay phải các ngón khép, lòng bàn tay hướng ra trước, từ bên tay phải đưa ra phía trước, bàn tay nắm lại.

thieu-4177

thiếu

Bàn tay trái khép ngửa đặt trước tầm ngực, tay phải đánh chữ cái T đặt sống tay vào giữa lòng bàn tay trái rồi gạt tay phải ra ngoài.

kho-4007

khờ

Các ngón tay phải cong, đưa lên chạm mu bàn tay vào trán đầu ngửa ra sau, mặt ngớ ra.

Từ cùng chủ đề "Động Từ"