Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Số đếm - Học ngôn ngữ ký hiệu theo chủ đề
Danh sách ký hiệu của phân loại Số đếm. Kho từ điển ngôn ngữ ký hiệu lớn nhất Việt Nam với hơn 30000 video từ vựng, câu, bài hát.

6 tuổi - sáu tuổi
Tay phải làm hình dạng bàn tay như ký hiệu số 6, tay trái nắm, đặt nằm ngang trước ngực, lòng bàn tay hướng vào trong. Tay phải đặt trên tay trái, xoay cổ tay phải sao cho lòng bàn tay hướng vào trong rồi hạ tay phải chạm vào nắm tay trái.

7 tuổi - bảy tuổi
Tay phải làm hình dạng bàn tay như ký hiệu số 7, tay trái nắm, đặt nằm ngang trước ngực, lòng bàn tay hướng vào trong. Tay phải đặt trên tay trái, xoay cổ tay phải sao cho lòng bàn tay hướng vào trong rồi hạ tay phải chạm vào nắm tay trái.

8 tuổi - tám tuổi
Tay phải làm hình dạng bàn tay như ký hiệu số 8, tay trái nắm, đặt nằm ngang trước ngực, lòng bàn tay hướng vào trong. Tay phải đặt trên tay trái, xoay cổ tay phải sao cho lòng bàn tay hướng vào trong rồi hạ tay phải chạm vào nắm tay trái.
Từ phổ biến

ủ bệnh
3 thg 5, 2020

bà
(không có)

áo
(không có)

bán
(không có)

ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
10 thg 5, 2021

con tằm
31 thg 8, 2017

bác sĩ
(không có)

b
(không có)

Viên thuốc
28 thg 8, 2020

cảm ơn
(không có)