Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ giết

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ giết

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Hành động"

cai-nhau-7188

Cãi nhau

Các ngón tay của 2 tay thẳng, xoè rộng, lòng bàn tay hướng vào nhau, chạm mạnh 2 lần lòng bàn tay vào nhau.

yeu-cau-7083

yêu cầu

Hai tay làm hình dạng như ký hiệu chữ U, lòng bàn tay trái hướng xuống, lòng bàn tay phải hướng sang trái. Đặt 2 tay chạm nhau ở giữa các ngón tay, tay phải ở gần người. Chạm nhẹ tay phải vào tay trái 2 lần.

nhay-2841

nhảy

Bàn tay trái ngửa, tay phải nắm chỉa ngón trỏ và giữa đứng lên lòng bàn tay trái, rồi nhảy nhảy lên lòng tay trái.

coi-2544

cởi

Hai tay nắm úp vào giữa ngực rồi kéo ra hai bên.

Từ cùng chủ đề "Động Từ"

Từ phổ biến

bap-ngo-2005

bắp (ngô)

(không có)

khai-bao-7258

Khai báo

3 thg 5, 2020

gio-1339

giỏ

(không có)

do-thai-7325

Do Thái

29 thg 3, 2021

ro-7018

4 thg 9, 2017

xa-bong-1509

xà bông

(không có)

bat-dau-2360

bắt đầu

(không có)

sau-rieng-2039

sầu riêng

(không có)

con-tam-2199

con tằm

(không có)

ga-2232

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.