Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ khoẻ mạnh

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ khoẻ mạnh

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

sot-ret-1815

sốt rét

Hai tay nắm gập khuỷu run run (như lạnh). Sau đó đánh chữ cái “R”.

rau-quai-non-1802

râu quai nón

Bàn tay phải nắm hờ, chỉa ngón trỏ ra đặt nằm ngang trên nhân trung rồi kéo ngón trỏ sang phải.Sau đó tay phải vẫn nắm hờ, ngón cái và ngón trỏ cong cong đặt lên thái dương phải rồi kéo dọc theo xương quay hàm đến tới cằm.

mang-nang-de-dau-1736

mang nặng đẻ đau

Tay trái khép, úp ra trước rồi nâng từ từ lên cao, đồng thời các ngón tay phải chạm dưới cằm rồi hất hất ra hai lần

Từ cùng chủ đề "Tính Từ"

Từ phổ biến

viem-hong-7285

Viêm họng

28 thg 8, 2020

bap-cai-1852

bắp cải

(không có)

philippin-7005

Philippin

4 thg 9, 2017

tiep-tan-7319

tiếp tân

27 thg 3, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

an-2320

ăn

(không có)

b-449

b

(không có)

ho-7256

Ho

3 thg 5, 2020

ga-2232

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.