Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ nguy cơ

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ nguy cơ

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

da-1663

da

Các ngón tay phải úp lên cánh tay trái xoa xoa.

con-nguoi-1658

con người

Tay phải nắm chừa ngón cái, đặt tay lên ngực trái, ngón cái đứng hướng lên trên, lòng bàn tay hướng vào ngực. Kéo một đường từ trái qua phải.

quan-he-tinh-duc-7224

Quan hệ tình dục

Các ngón tay cong, lòng bàn tay hướng xuống. Lật cổ tay hướng lên.

beo-1594

béo

Hai tay xòe to, đặt hai tay trước tầm bụng, lòng bàn tay hướng vào bụng rồi kéo hai tay dang ra hai bên.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ phổ biến

xuat-vien-7281

xuất viện

3 thg 5, 2020

mi-y-7457

mì Ý

13 thg 5, 2021

ban-2334

bán

(không có)

moi-co-7300

Mỏi cổ

28 thg 8, 2020

binh-duong-6892

Bình Dương

31 thg 8, 2017

con-huou-6922

con hươu

31 thg 8, 2017

dia-chi-7315

địa chỉ

27 thg 3, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

mai-dam-7216

Mại dâm

27 thg 10, 2019

ca-sau-2092

cá sấu

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.