Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ sủa
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ sủa
Cách làm ký hiệu
Mu bàn tay phải đặt hờ trước miệng, các ngón tay cong, chúm mở bật ra hai lần.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến
vui
(không có)
đồng bằng sông Cửu Long
10 thg 5, 2021
quả măng cụt
(không có)
sầu riêng
(không có)
tu
5 thg 9, 2017
con cái
(không có)
Bia
27 thg 10, 2019
màu đen
(không có)
ao hồ
(không có)
bệnh nhân
(không có)