Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cồn
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cồn
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

khám bệnh
Tay phải xòe, các ngón cong, úp lên ngục trái rồi kéo úp ba lần sang phải.Sau đó tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa ra úp lên mạch cổ tay trái.
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"
Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"
Từ phổ biến

h
(không có)

Lây từ động vật sang người
3 thg 5, 2020

chào
(không có)

đẻ
(không có)

câu cá
31 thg 8, 2017

ăn chay
31 thg 8, 2017

áo
(không có)

ăn cơm
(không có)

phóng khoáng/hào phóng
4 thg 9, 2017

mận
(không có)