Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Huế



489 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 121 đến 128 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
cửa ra vào

Huế Đồ vật Vị trí - Nơi chốn
2006

Hai tay khép, hai đầu ngón trỏ chạm nhau ở trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng vào người rồi bật mở hai tay sang hai bên.Sau đó tay trái khép, đặt ngửa trư�


Xem Video
cửa sổ

Huế Đồ vật Vị trí - Nơi chốn
2006

Hai tay khép, hai đầu ngón trỏ chạm nhau ở trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng vào người rồi bật mở hai tay sang hai bên.Sau đó hai tay khép, đặt ngửa tay trá


Xem Video


dâng hiến

Huế Hành động
2006

Hai bàn tay ngửa, hơi khum, hai tay để sát nhau trước tầm bụng rồi đưa từ bụng ra trước.Sau đó tay trái giữ y vị trí, tay phải nắm, chỉa ngón cái ra đẩy ch


Xem Video
dành dụm

Huế Hành động
2006

Bàn tay trái khép, đặt trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng vào trong, ngón cái cong tạo dạng chữ cái C , các ngón tay phải xoa nhẹ vào nhau rồi đưa vào lòng b


Xem Video
dầu ăn

Huế Ẩm thực - Món ăn
2006

Tay trái khép, đặt ngửa trước tầm bụng, tay phải khép, đặt sống lưng lên lòng bàn tay trái rồi kéo tay lên tới miệng lập tức ngón cái, ngón trỏ và ngón g


Xem Video
dầu ăn trường an

Huế Ẩm thực - Món ăn
2006

Hai tay xòe, các ngón tay hơi tóp lại ụp chạm các đầu ngón tay với nhau, đặt hai tay trước tầm bên trái rồi kéo tay phải lên và kéo hạ tay trái xuống.Sau đó


Xem Video
dậy

Huế Hành động
2006

Tay phải nắm, đặt trước mắt phải, ngón cái và ngón trỏ chạm vào mở ra hai lần.


Xem Video
dễ

Huế Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên đưa từ phải sang trái đi ngang qua trước mặt.


Xem Video


489 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 121 đến 128

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.