Từ thông dụng

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



76 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 57 đến 64 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
phương tiện
means of...

Thành Phố Hồ Chí Minh Danh Từ Từ thông dụng
2018

Tay trái: các ngón duỗi khép, lòng bàn tay hướng xuống. Tay phải: các ngón tay duỗi khép, lòng bàn tay hướng sang trái. Lật bàn tay sang hai bên.


Xem Video
răn đe

Thành Phố Hồ Chí Minh Động Từ Từ thông dụng
2018

Ngón trỏ duỗi, lòng bàn tay hướng sang bên còn lại, lắc cổ tay nhiều lần. Môi trề, cắn chặt răng, mắt nhìn theo tay.


Xem Video


tâm lý
psychology

Thành Phố Hồ Chí Minh Danh Từ Từ thông dụng
2018

Tay trái: các ngón duỗi khép, ngón cái bung. Tay phải: các ngón duỗi khép. Chuyển động từ trên xuống chạm tay trái.


Xem Video
tâm sự
confide

Thành Phố Hồ Chí Minh Động Từ Từ thông dụng
2018

Hai tay làm ký hiệu như chữ T, đặt chéo tay nhau. Gập cổ tay 3 lần.


Xem Video
thông tin
information

Thành Phố Hồ Chí Minh Danh Từ Từ thông dụng
2018

Tay trái: ngón trỏ duỗi. Tay phải: bàn tay nắm sau đó các ngón tay duỗi, bung xòe, lòng bàn tay hướng xuống. lặp lại 2 lần.


Xem Video


76 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 57 đến 64

Nhà Tài Trợ

Xoilac tvxoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.