Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Từ Ngữ Theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái
Ngôn Ngữ Ký Hiệu bắt đầu bằng chữ j
Từ phổ biến

lao động
4 thg 9, 2017

bệnh nhân
(không có)

bầu trời
(không có)

Mỏi chân
28 thg 8, 2020

Bà nội
15 thg 5, 2016

Lây qua máu
3 thg 5, 2020

Khu cách ly
3 thg 5, 2020

nguy hiểm
4 thg 9, 2017

chết
(không có)

túi xách
(không có)