Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Huế



489 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 33 đến 40 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
bánh ram ít

Huế Ẩm thực - Món ăn
2006

Ngón cái, ngón trỏ và ngón giữa chập lại để bên mép miệng phải. Sau đó tay trái khép đặt ngửa trước tầm ngực, tay phải khép dùng sống lưng bàn tay cắt


Xem Video
bánh ướt thịt nướng

Huế Ẩm thực - Món ăn
2006

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ ra , hai đầu ngón chạm nhau rồi vẽ một vòng tròn.Sau đó cánh tay trái gập trước tầm ngực , bàn tay nắm, các ngón tay của bàn ta


Xem Video


bánh xe

Huế Đồ vật Giao Thông
2006

Hai tay nắm, chỉa hai ngón cái và hai ngón trỏ ra, chạm các đầu ngón với nhau rồi vẽ một vòng tròn to. Sau đó hai tay nắm úp ra trước rồi làm động tác như đ


Xem Video
báo

Huế Đồ vật
2006

Hai bàn tay xòe, úp trước tầm bụng, hai tay để sát nhau rồi lật ngửa lên đồng thời kéo dang rộng hai bên.


Xem Video
bay bổng

Huế Tính cách - Tính chất
2006

Hai bàn tay xòe úp trước hai bên tầm ngực rồi uốn cổ tay vào trong hai lần đồng thời di chuyển từ từ lên trên qua khỏi đầu ngửa hai bàn tay lên.


Xem Video
bếp dầu

Huế Đồ vật
2006

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ ra, hai ngón đó bắt chéo nhau ở trước tầm cổ.Sau đó tay phải nắm, chỉa ngón trỏ xuống rồi chọt xuống trước tầm ngực năm


Xem Video
bếp gas

Huế Đồ vật Vị trí - Nơi chốn
2006

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ ra, hai ngón đó đặt chéo lên nhau ở trước tầm cổ đồng thời miệng đưa lại gần và thổi hơi ra.Sau đó hai tay xòe, các ngón t


Xem Video
bi bô

Huế Hành động
2006

Bàn tay phải úp ra trước hơi chếch về bên phải.Sau đó hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ ra đặt úp hai ngón trỏ trước tầm miệng rồi đánh xoay ba vòng.


Xem Video


489 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 33 đến 40

Nhà Tài Trợ

xoilacXoilac tv ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.