Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Từ Ngữ Theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái
Ngôn Ngữ Ký Hiệu bắt đầu bằng chữ s
Từ phổ biến

đồng bằng sông Hồng
10 thg 5, 2021

Cà Mau
31 thg 8, 2017

con nhện
31 thg 8, 2017

cháu
(không có)

bà
(không có)

ăn
(không có)

ba lô
(không có)

bán
(không có)

Đau răng
28 thg 8, 2020

bị ốm (bệnh)
(không có)