Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Từ Ngữ Theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái
Ngôn Ngữ Ký Hiệu bắt đầu bằng chữ s

sửa chữa
Mười ngón tay chúm cong đặt gần nhau xoay ụp ba cái theo chiều khác nhau.

sữa rửa mặt
Tay trái khép, đặt ngửa trước tầm bụng, tay phải chụm hơi bóp nhẹ một cái rồi úp lên lòng bàn tay trái quẹt một cái đưa lên xoa vào má phải.
Từ phổ biến

Khu cách ly
3 thg 5, 2020

AIDS
27 thg 10, 2019

rửa tay
3 thg 5, 2020

Philippin
4 thg 9, 2017

ẵm
(không có)

bão
(không có)

Lây từ người sang động vật
3 thg 5, 2020

t
(không có)

mại dâm
(không có)

Chăm sóc
29 thg 8, 2020