Các Video hiện tại đang gặp sự cố, quản trị viên website đang khắc phục sự cố, xin lỗi cho sự bất tiện này.
Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Từ Ngữ Theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái
Ngôn Ngữ Ký Hiệu bắt đầu bằng chữ q
quả mận
Tay phải xòe, các ngón tay cong cong đặt ngửa tay ra trước rồi lắc lắc tay.
quả mãng cầu
Tay trái xòe, các ngón hơi cong, úp tay ra trước, tay phải nắm, chỉa ngón út xuống, chấm đầu ngón vào mu bàn tay trái nhiều chỗ khác nhau.
quả na
Tay trái ngửa, các ngón tay tóp vào, các ngón tay phải chạm bên ngoài tay trái bốc bỏ ra hai lần.
Từ phổ biến
AIDS
27 thg 10, 2019
ăn cắp
(không có)
sữa
(không có)
Thổ Nhĩ Kỳ
4 thg 9, 2017
ô
(không có)
khế
(không có)
bầu trời
(không có)
dây
(không có)
dưa leo
(không có)
thống nhất
4 thg 9, 2017