Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Từ Ngữ Theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái
Ngôn Ngữ Ký Hiệu bắt đầu bằng chữ b

bụng lép kẹp
Bàn tay trái úp giữa bụng, bàn tay phải úp chồng lên mu bàn tay trái rồi thót bụng vào đồng thời người hơi gập xuống.
Từ phổ biến

Mổ
28 thg 8, 2020

Chăm sóc
29 thg 8, 2020

phóng khoáng/hào phóng
4 thg 9, 2017

ma sơ (sơ)
4 thg 9, 2017

Mại dâm
27 thg 10, 2019

cá kiếm
13 thg 5, 2021

xà bông
(không có)

ti hí mắt
13 thg 5, 2021

đ
(không có)

đẻ
(không có)