Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Từ Ngữ Theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái
Ngôn Ngữ Ký Hiệu bắt đầu bằng chữ g
Từ phổ biến

trâu
(không có)

bánh chưng
(không có)

Ngất xỉu
28 thg 8, 2020

ngựa
(không có)

Khu cách ly
3 thg 5, 2020

sữa
(không có)

su su
4 thg 9, 2017

chim
(không có)

tiêu (ăn)
4 thg 9, 2017

con giun
31 thg 8, 2017