Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Từ Ngữ Theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái

Ngôn Ngữ Ký Hiệu bắt đầu bằng chữ p

Từ phổ biến

con-de-6967

con dế

31 thg 8, 2017

em-trai-668

em trai

(không có)

cau-ca-6905

câu cá

31 thg 8, 2017

q-466

q

(không có)

tai-1826

tai

(không có)

ket-hon-680

kết hôn

(không có)

lay-lan-7263

Lây lan

3 thg 5, 2020

met-moi-7303

Mệt mỏi

28 thg 8, 2020

ho-dan-1355

hồ dán

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.